|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhảy dù
verb to parachute; to drop by parachute
| [nhảy dù] | | | to parachute | | | xem lÃnh nhảy dù | | | Loại khá»i vòng chiến má»™t tiểu Ä‘oà n nhảy dù của địch | | To disable an enemy paratroop battalion | | | Môn nhảy dù | | | Parachute jump | | | NgÆ°á»i nhảy dù | | | Parachutist |
|
|
|
|